| DDC | 649.1 | 
| Tác giả CN | Nguyễn Thị Bích Hậu | 
| Nhan đề | Cẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / Nguyễn Thị Bích Hậu | 
| Thông tin xuất bản | H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023 | 
| Mô tả vật lý | 247 tr. ; 21 cm | 
| Tóm tắt | Trình bày nội dung về kiến thức, kinh nghiệm giáo dục hiện đại mà một gia đình cần có gồm: Xây dựng nền tảng tốt cho giáo dục gia đình; hiểu nhau để đồng vợ đồng chồng; học làm cha mẹ trong thế giới phẳng; những phương pháp giáo dục tiến bộ; nuôi dạy con thành công dân toàn cầu; để trẻ sống bản lĩnh trong "kỷ nguyên công nghệ thông tin"; tầm quan trọng của nghệ thuật và thể thao trong giáo dục trẻ; làm gì khi con mê game và mạng xã hội. | 
| Thuật ngữ chủ đề | Giáo dục gia đình | 
| Thuật ngữ chủ đề | Dạy con | 
| Từ khóa tự do | Cẩm nang | 
| Địa chỉ | ĐHKGKho tham khảo(5): 102006925-9 | 
 
            
                |  | 
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 12595 | 
|---|
| 002 | 1 | 
|---|
| 004 | AD62B783-FB09-4C9E-AC20-88291B752E17 | 
|---|
| 005 | 202411050849 | 
|---|
| 008 | 2023 | 
|---|
| 009 | 1 0 | 
|---|
| 020 | |a978-604-472-161-3 | 
|---|
| 039 | |y20241105085124|zthuyhtk | 
|---|
| 082 | |a649.1|bC120 | 
|---|
| 100 | |aNguyễn Thị Bích Hậu | 
|---|
| 245 | |aCẩm nang giáo dục gia đình thời hội nhập / |cNguyễn Thị Bích Hậu | 
|---|
| 260 | |aH. : |bPhụ nữ Việt Nam, |c2023 | 
|---|
| 300 | |a247 tr. ; |c21 cm | 
|---|
| 520 | |aTrình bày nội dung về kiến thức, kinh nghiệm giáo dục hiện đại mà một gia đình cần có gồm: Xây dựng nền tảng tốt cho giáo dục gia đình; hiểu nhau để đồng vợ đồng chồng; học làm cha mẹ trong thế giới phẳng; những phương pháp giáo dục tiến bộ; nuôi dạy con thành công dân toàn cầu; để trẻ sống bản lĩnh trong "kỷ nguyên công nghệ thông tin"; tầm quan trọng của nghệ thuật và thể thao trong giáo dục trẻ; làm gì khi con mê game và mạng xã hội. | 
|---|
| 650 | |aGiáo dục gia đình | 
|---|
| 650 | |aDạy con | 
|---|
| 653 | |aCẩm nang | 
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(5): 102006925-9 | 
|---|
| 890 | |a5 | 
|---|
|  | 
             
            
                
                
                
                    
                        
                        
                            
						        | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | 
                        
		                
		                
                            
                                | 1 | 102006925 | Kho tham khảo | 649.1 C120 | Sách tham khảo | 1 |  |  | 
                        
                            
                                | 2 | 102006926 | Kho tham khảo | 649.1 C120 | Sách tham khảo | 2 |  |  | 
                        
                            
                                | 3 | 102006927 | Kho tham khảo | 649.1 C120 | Sách tham khảo | 3 |  |  | 
                        
                            
                                | 4 | 102006928 | Kho tham khảo | 649.1 C120 | Sách tham khảo | 4 |  |  | 
                        
                            
                                | 5 | 102006929 | Kho tham khảo | 649.1 C120 | Sách tham khảo | 5 |  |  | 
                        
                        
                            
                        
					 
                    
                  
                 
             
            
                 Không có liên kết tài liệu số nào