|
DDC
| 303.4094897 | |
Nhan đề
| Những sáng kiến Phần Lan : Lý do Phần Lan phát triển như ngày nay / Nhiều tác giả; Lasse Viinikka, Reino Hjerppe, Juha Nirkk; Ilkka Taipale biên soạn; Dịch: Trần Minh Anh Thư | |
Nhan đề khác
| Kuinka Suomesta tuli Suomi - Poliittisia ja arkipäivän keksintöjä | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 1 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017 | |
Mô tả vật lý
| 454tr : Hình ảnh ; 23cm | |
Tóm tắt
| Gồm những câu chuyện về thú vui hàng ngày, chính sách xã hội, chăm sóc y tế, văn hoá, công nghệ xã hội, xã hội dân sự, quan hệ quốc tế, quản lý hành chính đã và đang diễn ra ở Phần Lan | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống xã hội | |
Từ khóa tự do
| Điều kiện xã hội | |
Từ khóa tự do
| Phần Lan | |
Tác giả(bs) CN
| Lasse Viinikka, Reino Hjerppe, Juha Nirkk; Dịch: Trần Minh Anh Thư | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006802 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12384 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 434DCFA6-23B2-4966-9046-18EC3BEF2234 |
|---|
| 005 | 202406211006 |
|---|
| 008 | 2017 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786041111271|c130000đ |
|---|
| 039 | |y20240621100654|zngocntb |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a303.4094897|bNh556S |
|---|
| 245 | |aNhững sáng kiến Phần Lan : |bLý do Phần Lan phát triển như ngày nay / |cNhiều tác giả; Lasse Viinikka, Reino Hjerppe, Juha Nirkk; Ilkka Taipale biên soạn; Dịch: Trần Minh Anh Thư |
|---|
| 246 | |aKuinka Suomesta tuli Suomi - Poliittisia ja arkipäivän keksintöjä |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 1 |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2017 |
|---|
| 300 | |a454tr : |bHình ảnh ; |c23cm |
|---|
| 520 | |aGồm những câu chuyện về thú vui hàng ngày, chính sách xã hội, chăm sóc y tế, văn hoá, công nghệ xã hội, xã hội dân sự, quan hệ quốc tế, quản lý hành chính đã và đang diễn ra ở Phần Lan |
|---|
| 650 | |aĐời sống xã hội |
|---|
| 653 | |aĐiều kiện xã hội |
|---|
| 653 | |aPhần Lan |
|---|
| 694 | |aSách của Bộ GD&ĐT tặng năm 2022 |
|---|
| 700 | |aLasse Viinikka, Reino Hjerppe, Juha Nirkk; Dịch: Trần Minh Anh Thư |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006802 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102006802
|
Kho tham khảo
|
303.4094897 Nh556S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|