|
DDC
| 910 | |
Tác giả CN
| Nguyen Trung Cang | |
Tác giả TT
| Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao | |
Nhan đề
| Coursebook Translation in tourism and travel / Nguyen Trung Cang, Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao | |
Thông tin xuất bản
| Can Tho : Can Tho University, 2022 | |
Mô tả vật lý
| 105tr. : hình ảnh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình Biên dịch: Du lịch và lữ hành | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Du lịch | |
Từ khóa tự do
| Lữ hành | |
Tác giả(bs) CN
| Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao | |
Địa chỉ
| Trung tâm Thông tin và Thư viện, Trường Đại học Kiên Giang.Kho giáo trình(10): 101003969-78 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 11686 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | 0D0CE267-BAC7-4A03-B31B-577EE6636CC4 |
|---|
| 005 | 202403081502 |
|---|
| 008 | 2022 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049658389|c63000đ |
|---|
| 039 | |a20240308150233|bngocntb|c20240308144613|dngocntb|y20231114163219|zngocntb |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 082 | |a910|bC435 |
|---|
| 100 | |aNguyen Trung Cang |
|---|
| 110 | |aHo Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao |
|---|
| 245 | |aCoursebook Translation in tourism and travel / |cNguyen Trung Cang, Ho Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao |
|---|
| 260 | |aCan Tho : |bCan Tho University, |c2022 |
|---|
| 300 | |a105tr. : |bhình ảnh |
|---|
| 650 | |aDịch thuật |
|---|
| 650 | |aGiáo trình Biên dịch: Du lịch và lữ hành |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aDu lịch |
|---|
| 653 | |aLữ hành |
|---|
| 690 | |aNgoại ngữ |
|---|
| 694 | |aSách Giáo trình in năm 2022 |
|---|
| 700 | |aHo Bich Nhu, Thieu Thi Hoang Oanh, Huynh Vuong Uyen Thy, Bui Phuong Thao |
|---|
| 852 | |aTrung tâm Thông tin và Thư viện, Trường Đại học Kiên Giang.|bKho giáo trình|j(10): 101003969-78 |
|---|
| 890 | |a10 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101003969
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
101003970
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
101003971
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
101003972
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
101003973
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
101003974
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
101003975
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
101003976
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
101003977
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
101003978
|
Kho giáo trình
|
910 C435
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|