| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                | DDC | 512 |  | Tác giả CN | Lê Đình Thịnh |  | Nhan đề | Ôn luyện toán sơ cấp. Lê Đình Thịnh, Lê Đình ĐịnhT.2, Lượng giác, hình học, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức / |  | Thông tin xuất bản | H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |  | Mô tả vật lý | 279 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm |  | Tóm tắt | Trình bày lý thuyết, kèm theo các bài tập, lời giải, đáp số và chỉ dẫn về lượng giác, hình học, nguyên hàm, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức trong toán sơ cấp |  | Thuật ngữ chủ đề | Ôn tập |  | Thuật ngữ chủ đề | Toán sơ cấp |  | Từ khóa tự do | Hình học |  | Từ khóa tự do | Lượng giác |  | Tác giả(bs) CN | Lê Đình Định |  | Địa chỉ | ĐHKGKho giáo trình(3): 101004167-9 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 12856 | 
|---|
 | 002 | 3 | 
|---|
 | 004 | C99F94FC-AEAF-42FB-896C-862BB5F0D596 | 
|---|
 | 005 | 202510271021 | 
|---|
 | 008 | 2011 | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |c45000đ | 
|---|
 | 039 | |y20251027102136|zthuyhtk | 
|---|
 | 082 | |a512|bÔ454 | 
|---|
 | 100 | |aLê Đình Thịnh | 
|---|
 | 245 | |aÔn luyện toán sơ cấp. |nT.2, |pLượng giác, hình học, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức / |cLê Đình Thịnh, Lê Đình Định | 
|---|
 | 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 | 
|---|
 | 300 | |a279 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày lý thuyết, kèm theo các bài tập, lời giải, đáp số và chỉ dẫn về lượng giác, hình học, nguyên hàm, tích phân, tổ hợp, xác suất và số phức trong toán sơ cấp | 
|---|
 | 650 | |aÔn tập | 
|---|
 | 650 | |aToán sơ cấp | 
|---|
 | 653 | |aHình học | 
|---|
 | 653 | |aLượng giác | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn | 
|---|
 | 691 | |aSư phạm Toán học | 
|---|
 | 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 | 
|---|
 | 700 | |aLê Đình Định | 
|---|
 | 852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(3): 101004167-9 | 
|---|
 | 890 | |a3 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                
                    
                        
                        
                            
						        | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần |  
                                | 1 | 101004167 | Kho giáo trình | 512 Ô454 | Giáo trình | 1 |  |  |  
                                | 2 | 101004168 | Kho giáo trình | 512 Ô454 | Giáo trình | 2 |  |  |  
                                | 3 | 101004169 | Kho giáo trình | 512 Ô454 | Giáo trình | 3 |  |  |  
                 Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |