| 
			
				| 
					
						|  
    
    
        
        
            
                | DDC | 515.94 |  | Tác giả CN | Nguyễn Đình Trí |  | Nhan đề | Toán học cao cấp. Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhT.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / |  | Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 21 |  | Thông tin xuất bản | H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |  | Mô tả vật lý | 275 tr. : hình vẽ ; 21 cm |  | Tóm tắt | Trình bày về hàm nhiều biến số; ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích phân bội; tích phân đường, tích phân mặt; phương trình vi phân |  | Thuật ngữ chủ đề | Toán cao cấp |  | Thuật ngữ chủ đề | Giải tích nhiều biến số |  | Tác giả(bs) CN | Nguyễn Hồ Quỳnh |  | Tác giả(bs) CN | Tạ Văn Đĩnh |  | Địa chỉ | ĐHKGKho giáo trình(1): 101004163 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 12853 | 
|---|
 | 002 | 3 | 
|---|
 | 004 | 40D52F5C-CEDC-4E88-B2A6-7F014BB8241F | 
|---|
 | 005 | 202510231851 | 
|---|
 | 008 | 2024 | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a978-604-0-43500-2|c52000đ | 
|---|
 | 039 | |y20251023185142|zthuyhtk | 
|---|
 | 082 | |a515.94|bT406 | 
|---|
 | 100 | |aNguyễn Đình Trí | 
|---|
 | 245 | |aToán học cao cấp. |nT.3, |pPhép tính giải tích nhiều biến số / |cNguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | 
|---|
 | 250 | |aTái bản lần thứ 21 | 
|---|
 | 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 | 
|---|
 | 300 | |a275 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm | 
|---|
 | 520 | |aTrình bày về hàm nhiều biến số; ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích phân bội; tích phân đường, tích phân mặt; phương trình vi phân | 
|---|
 | 650 | |aToán cao cấp | 
|---|
 | 650 | |aGiải tích nhiều biến số | 
|---|
 | 690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn | 
|---|
 | 691 | |aSư phạm Toán học | 
|---|
 | 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh | 
|---|
 | 700 | |aTạ Văn Đĩnh | 
|---|
 | 852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004163 | 
|---|
 | 890 | |a1 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                
                    
                        
                        
                            
						        | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | S.gọi Cục bộ | Phân loại | Bản sao | Tình trạng | Thành phần |  
                                | 1 | 101004163 | Kho giáo trình | 515.94 T406 | Giáo trình | 1 |  |  |  
                 Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |