- Sách Tham khảo
- 610.7 K600N
Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng :
|
DDC
| 610.7 | |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / B.s.: Lê Thanh Tùng, Nguyễn Bảo Ngọc (ch.b.), Mai Thị Thu Hằng... | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Giáo dục Việt Nam, 2021 | |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ; 27 cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về giao tiếp và các kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng như: Khái niệm, vai trò, chức năng của giao tiếp, các phương tiện và hình thức giao tiếp; vận dụng các kiến thức cơ bản về kỹ năng giao tiếp để giao tiếp với người bệnh, người nhà bệnh nhân và với đồng nghiệp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ năng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Giao tiếp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Điều dưỡng viên | |
Tác giả(bs) CN
| Mai Thị Thu Hằng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bảo Ngọc | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Tập | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Hải Oanh | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Tùng | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007159 |
| | 000 | 01553aaa a22003258a 4500 |
|---|
| 001 | 12754 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | B2D1ED4A-9EAD-4FDF-B585-BD07B8333F02 |
|---|
| 005 | 202507281038 |
|---|
| 008 | 211209s2021 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040290762|c30000đ|d1100b |
|---|
| 039 | |y20250728103852|zngocntb |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | |a610.7|bK600N |
|---|
| 245 | 00|aKỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng : |bDùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / |cB.s.: Lê Thanh Tùng, Nguyễn Bảo Ngọc (ch.b.), Mai Thị Thu Hằng... |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aHà Nội. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
|---|
| 300 | |a135 tr. ; |c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 135 |
|---|
| 520 | |aTrình bày những vấn đề chung về giao tiếp và các kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng như: Khái niệm, vai trò, chức năng của giao tiếp, các phương tiện và hình thức giao tiếp; vận dụng các kiến thức cơ bản về kỹ năng giao tiếp để giao tiếp với người bệnh, người nhà bệnh nhân và với đồng nghiệp |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ năng |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiao tiếp |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐiều dưỡng viên |
|---|
| 694 | |aSách NXB GDVN tặng năm 2025 |
|---|
| 700 | 1 |aMai Thị Thu Hằng|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aNguyễn Bảo Ngọc|ech.b. |
|---|
| 700 | 1 |aTrần Thị Tập|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aVũ Thị Hải Oanh|eb.s. |
|---|
| 700 | 1 |aLê Thanh Tùng|ech.b. |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007159 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102007159
|
Kho tham khảo
|
610.7 K600N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|