|
DDC
| 670.285 | |
Tác giả CN
| Lê Đức Bảo | |
Nhan đề
| Bài giảng Kỹ thuật CAD/CAM : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Lê Đức Bảo, Nguyễn Thị Ngọc Huyền | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Giáo dục, 2021 | |
Mô tả vật lý
| 171 tr. : minh hoạ ; 27 cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội | |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về công nghệ CAD/CAM, cơ sở của mô hình hoá hình học và CAD/CAM cùng một số phần mềm CAD/CAM. Trình bày thực hành cơ sở về SolidWorks, thiết kế 2D-Sketch, 3D, bản vẽ lắp Assembly, cơ sở về MasterCam, thiết kế 2D và thiết lập đường chạy dao 2D | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Kĩ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Tin học ứng dụng | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phầm mềm CAD | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Phầm mềm CAM | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Huyền | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007155 |
| | 000 | 01457aem a22003258a 4500 |
|---|
| 001 | 12750 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | DE8D2528-0403-4191-98DC-D39D1C210E5F |
|---|
| 005 | 202507251054 |
|---|
| 008 | 211209s2021 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040293909|c42000đ|d501b |
|---|
| 039 | |y20250725105438|zngocntb |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 04|223|a670.285|bB103G |
|---|
| 100 | 1 |aLê Đức Bảo |
|---|
| 245 | 10|aBài giảng Kỹ thuật CAD/CAM : |bDùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / |cLê Đức Bảo, Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 4 |
|---|
| 260 | |aHà Nội. : |bGiáo dục, |c2021 |
|---|
| 300 | |a171 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 171 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu tổng quan về công nghệ CAD/CAM, cơ sở của mô hình hoá hình học và CAD/CAM cùng một số phần mềm CAD/CAM. Trình bày thực hành cơ sở về SolidWorks, thiết kế 2D-Sketch, 3D, bản vẽ lắp Assembly, cơ sở về MasterCam, thiết kế 2D và thiết lập đường chạy dao 2D |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aKĩ thuật |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aTin học ứng dụng |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhầm mềm CAD |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPhầm mềm CAM |
|---|
| 655 | 7|2Bộ TK TVQG|aBài giảng |
|---|
| 690 | |aThông tin truyền thông |
|---|
| 694 | |aSách NXB GDVN tặng năm 2025 |
|---|
| 700 | 1 |aNguyễn Thị Ngọc Huyền |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007155 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
| 920 | |aLê Đức Bảo |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
102007155
|
Kho tham khảo
|
670.285 B103G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|