DDC
| 294.3444 |
Tác giả CN
| Thích Nhất Hạnh |
Nhan đề
| Nghệ thuật thiết lập truyền thông : = The art of communicating / Thích Nhất Hạnh ; Chuyển Việt ngữ: Chân Đạt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2022 |
Mô tả vật lý
| 183tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Những giáo lý trên cái nhìn của đạo Phật nêu ra sự cần thiết của việc thiết lập truyền thông, trao đổi, giải tỏa những suy nghĩ, tâm tư, tình cảm con người với nhau, và đề xuất các phương cách tạo lập truyền thông qua sắc diện, cử chỉ, ý nghĩ để biết cách kiềm chế, chuyển hóa cơn giận... để mỗi người có thể lắng nghe, tự chữa lành những tổn thương trong quá khứ, vui sống với hiện tại, bao dung |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyền thông |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Chân Đạt |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006693 |
| 000 | 01413aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 12329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 273E3E5B-5D53-467E-9BAE-A0BD480594B3 |
---|
005 | 202404150913 |
---|
008 | 210508s2022 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047792740|c95000đ|d3000b |
---|
039 | |a20240415091453|bngocntb|c20240415091429|dngocntb|y20240415091004|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a294.3444|bNGH250T |
---|
100 | 0 |aThích Nhất Hạnh |
---|
245 | 10|aNghệ thuật thiết lập truyền thông : |b= The art of communicating / |cThích Nhất Hạnh ; Chuyển Việt ngữ: Chân Đạt |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2022 |
---|
300 | |a183tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNhững giáo lý trên cái nhìn của đạo Phật nêu ra sự cần thiết của việc thiết lập truyền thông, trao đổi, giải tỏa những suy nghĩ, tâm tư, tình cảm con người với nhau, và đề xuất các phương cách tạo lập truyền thông qua sắc diện, cử chỉ, ý nghĩ để biết cách kiềm chế, chuyển hóa cơn giận... để mỗi người có thể lắng nghe, tự chữa lành những tổn thương trong quá khứ, vui sống với hiện tại, bao dung |
---|
650 | 7|aĐạo Phật |
---|
650 | 7|aTruyền thông |
---|
650 | 7|aGiao tiếp |
---|
694 | |aSách bộ GD&ĐT tặng năm 2022 |
---|
700 | 0 |aChân Đạt|echuyển Việt ngữ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006693 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
920 | |aThích Nhất Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006693
|
Kho tham khảo
|
294.3444 NGH250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|