DDC
| 324.2597071 |
BBK
| R61(1)1 |
BBK
| |
Nhan đề
| Tài liệu nghiên cứu Nghị quyết Hội nghị lần thứ chín Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá IX : Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 137tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tư tưởng - Văn hoá Trung ương |
Tóm tắt
| Nghị quyết gồm 4 phần: Tình hình thực hiện nghị quyết đại hội trong nửa đầu nhiệm kì khoá IX; Mục tiêu, nhiệm vụ trong nửa nhiệm kì còn lại của đại hội IX; Các chủ trương, giải phóng chủ yếu; Tổ chức thực hiện |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Ban chấp hành Trung ương |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hội nghị |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Nghị quyết |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102005589 |
|
000 | 01244nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2CB547F4-351A-464D-8F7F-4E96D9564566 |
---|
005 | 202311301556 |
---|
008 | 040611s2004 enkafh b 001 0vvie| |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4500đ|d30040b |
---|
039 | |y20231130155618|zsthnhan |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a324.2597071 |
---|
084 | |aR61(1)1 |
---|
084 | |bT103L |
---|
245 | 00|aTài liệu nghiên cứu Nghị quyết Hội nghị lần thứ chín Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá IX : |bDùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a137tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tư tưởng - Văn hoá Trung ương |
---|
520 | |aNghị quyết gồm 4 phần: Tình hình thực hiện nghị quyết đại hội trong nửa đầu nhiệm kì khoá IX; Mục tiêu, nhiệm vụ trong nửa nhiệm kì còn lại của đại hội IX; Các chủ trương, giải phóng chủ yếu; Tổ chức thực hiện |
---|
610 | 27|2Bộ TK TVQG|aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aBan chấp hành Trung ương |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHội nghị |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aNghị quyết |
---|
694 | |asách tặng năm 2021 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102005589 |
---|
890 | |a1 |
---|
901 | |a3KV(060) |
---|
930 | |a159978|b14/04/2004 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102005589
|
Kho tham khảo
|
324.2597071
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào