DDC
| 628.1 |
Tác giả CN
| Phan Tiến Tâm |
Nhan đề
| Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / Phan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 122 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn quy hoạch hệ thống cấp thoát nước đô thị: Xác định quy mô và giải pháp tổng thể cho các công trình đơn vị trong hệ thống cấp nước; quy hoạch mạng lưới cấp nước; những vấn đề cơ bản thiết kế hệ thống nước thải; tính toán thuỷ lực; thiết kế mạng lưới thoát nước tỷ lệ 1/2000; quy hoạch mạng lưới thoát nước tỷ lệ 1/500 |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đô thị |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Qui hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hệ thống cấp nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Hệ thống thoát nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hương |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007214-5 |
|
000 | 01398aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12775 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E66E9B1-E70B-42B9-999D-785E90A213A8 |
---|
005 | 202508221615 |
---|
008 | 201231s2019 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-2755-5|c72000đ |
---|
039 | |y20250822161515|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a628.1|bS450 |
---|
100 | 1 |aPhan Tiến Tâm |
---|
245 | 10|aSổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị / |cPhan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a122 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm |
---|
520 | |aHướng dẫn quy hoạch hệ thống cấp thoát nước đô thị: Xác định quy mô và giải pháp tổng thể cho các công trình đơn vị trong hệ thống cấp nước; quy hoạch mạng lưới cấp nước; những vấn đề cơ bản thiết kế hệ thống nước thải; tính toán thuỷ lực; thiết kế mạng lưới thoát nước tỷ lệ 1/2000; quy hoạch mạng lưới thoát nước tỷ lệ 1/500 |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐô thị |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQui hoạch |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHệ thống cấp nước |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aHệ thống thoát nước |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Thanh Hương |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007214-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
920 | |aPhan Tiến Tâm |
---|
941 | |aTW|bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007214
|
Kho tham khảo
|
628.1 S450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007215
|
Kho tham khảo
|
628.1 S450
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào