DDC
| 711.580286 |
Tác giả CN
| Trần Minh Tùng |
Nhan đề
| Xanh hoá các khu đô thị mới / Trần Minh Tùng |
Thông tin xuất bản
| H : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 239tr. : hình ảnh ; 21cm |
Tóm tắt
| Tổng quan về tài liệu xanh hoá các khu đô thị mới. Giới thiệu khu đô thị mới và các hình thức vườn mới. Hướng dẫn xanh hoá khu đô thị mới bằng các hình thức vườn mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| Khu đô thị |
Từ khóa tự do
| Khu đô thị |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102007075-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27652392-AE4B-4F05-B558-60D6B3A30EAE |
---|
005 | 202505291459 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6051-4 |
---|
039 | |y20250529145917|zsthnhan |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a711.580286|bX107H |
---|
100 | |aTrần Minh Tùng |
---|
245 | |aXanh hoá các khu đô thị mới / |cTrần Minh Tùng |
---|
260 | |aH : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a239tr. : |bhình ảnh ; |c21cm |
---|
520 | |aTổng quan về tài liệu xanh hoá các khu đô thị mới. Giới thiệu khu đô thị mới và các hình thức vườn mới. Hướng dẫn xanh hoá khu đô thị mới bằng các hình thức vườn mới |
---|
650 | |aKiến trúc |
---|
650 | |aKhu đô thị |
---|
653 | |aKhu đô thị |
---|
694 | |aSách tặng 2021 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102007075-6 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007075
|
Kho tham khảo
|
711.580286 X107H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007076
|
Kho tham khảo
|
711.580286 X107H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào