• Sách Tham khảo
  • 200.9597 Gi108
    Giáo trình tôn giáo trên thế giới và Việt Nam /
DDC 200.9597
Tác giả CN Nguyễn Hữu Thọ
Nhan đề Giáo trình tôn giáo trên thế giới và Việt Nam / Nguyễn Hữu Thọ (ch.b.), Huỳnh Chi, Quách Việt Tú, Huỳnh Trung Bảo, Lê Huỳnh Như
Thông tin xuất bản H. : Khoa học xã hội, 2024
Mô tả vật lý 326 tr. ; 24 cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiên Giang
Tóm tắt Giới thiệu những vấn đề lý luận chung về tín ngưỡng và tôn giáo; loại hình tín ngưỡng ở Việt Nam, một số tôn giáo trên thế giới; một số tôn giáo bản địa Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Thế giới
Thuật ngữ chủ đề Bộ TK TVQG--Tôn giáo
Tên vùng địa lý Bộ TK TVQG--Việt Nam
Tác giả(bs) CN Lê Huỳnh Như
Tác giả(bs) CN Huỳnh Trung Bảo
Tác giả(bs) CN Quách Việt Tú
Tác giả(bs) CN Huỳnh Chi, , ,
Địa chỉ ĐHKGKho tham khảo(20): 102007028-47
00001384aam a22003018a 4500
00112669
0021
004C47351F6-DC78-4003-8AAC-DC90A265EC3F
005202503280923
008191030s2024 ||||||viesd
0091 0
020 |a9786043647112|c220000đ
039|y20250328092446|zthuyhtk
0410 |avie
08204|223|a200.9597|bGi108
1001 |aNguyễn Hữu Thọ
24510|aGiáo trình tôn giáo trên thế giới và Việt Nam / |cNguyễn Hữu Thọ (ch.b.), Huỳnh Chi, Quách Việt Tú, Huỳnh Trung Bảo, Lê Huỳnh Như
260 |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2024
300 |a326 tr. ; |c24 cm
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kiên Giang
520 |aGiới thiệu những vấn đề lý luận chung về tín ngưỡng và tôn giáo; loại hình tín ngưỡng ở Việt Nam, một số tôn giáo trên thế giới; một số tôn giáo bản địa Việt Nam.
650 7|2Bộ TK TVQG|aThế giới
650 7|2Bộ TK TVQG|aTôn giáo
651 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam
655 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình
700|aLê Huỳnh Như
700|aHuỳnh Trung Bảo
700|aQuách Việt Tú
7001 |aHuỳnh Chi, , ,
852|aĐHKG|bKho tham khảo|j(20): 102007028-47
890|a20|b8
920 |aNguyễn Hữu Thọ
941 |aTW|bGT
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 102007028 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 1 Hạn trả:18-04-2025
2 102007029 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 2 Hạn trả:18-04-2025
3 102007030 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 3 Hạn trả:18-04-2025
4 102007031 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 4 Hạn trả:18-04-2025
5 102007032 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 5 Hạn trả:18-04-2025
6 102007033 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 6
7 102007034 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 7
8 102007035 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 8 Hạn trả:16-04-2025
9 102007036 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 9 Hạn trả:16-04-2025
10 102007037 Kho tham khảo 200.9597 Gi108 Sách tham khảo 10