|
DDC
| 515.93 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
|
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhT.2, Phép tính giải tích một biến số : / |
|
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 23 |
|
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
|
Mô tả vật lý
| 415 tr. : hình vẽ ; 21 cm |
|
Tóm tắt
| Trình bày tập hợp các số thực; hàm số một biến số thực; giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số; các định lí về giá trị trung bình; nguyên hàm và tích phân bất định; tích phân xác định; chuỗi. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Giải tích một biến |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh |
|
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh |
|
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004162 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12852 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | D2C11F7C-1DE6-4BEE-BC55-44A025F8385C |
|---|
| 005 | 202510231645 |
|---|
| 008 | 2024 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-0-43499-9|c76000đ |
|---|
| 039 | |a20251023164506|bthuyhtk|y20251023164251|zthuyhtk |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a515.93|bT406 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đình Trí |
|---|
| 245 | |aToán học cao cấp. |nT.2, |pPhép tính giải tích một biến số : / |cNguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 23 |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
|---|
| 300 | |a415 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày tập hợp các số thực; hàm số một biến số thực; giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số; đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số; các định lí về giá trị trung bình; nguyên hàm và tích phân bất định; tích phân xác định; chuỗi. |
|---|
| 650 | |aToán cao cấp |
|---|
| 650 | |aGiải tích một biến |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
|---|
| 691 | |aSư phạm Toán học |
|---|
| 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
|---|
| 700 | |aTạ Văn Đĩnh |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004162 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101004162
|
Kho giáo trình
|
515.93 T406
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào