|
DDC
| 512.14 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí | |
Nhan đề
| Toán học cao cấp. Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ QuỳnhT.1, Đại số và hình học giải tích : | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 25 | |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 | |
Mô tả vật lý
| 390 tr. : hình vẽ ; 21 cm | |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng, dạng toàn phương | |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình học giải tích | |
Từ khóa tự do
| Đại số | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hồ Quỳnh | |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Văn Đĩnh | |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004161 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 12851 |
|---|
| 002 | 3 |
|---|
| 004 | B8208099-8FAC-4692-868F-2E5C97A0CF03 |
|---|
| 005 | 202510231634 |
|---|
| 008 | 2024 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-0-41059-7|c85000đ |
|---|
| 039 | |y20251023163459|zthuyhtk |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a512.14|bT406 |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đình Trí |
|---|
| 245 | |aToán học cao cấp. |nT.1, |pĐại số và hình học giải tích : |bGiáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / |cNguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 25 |
|---|
| 260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
|---|
| 300 | |a390 tr. : |bhình vẽ ; |c21 cm |
|---|
| 520 | |aTrình bày kiến thức về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số - số phức - đa thức và phân thức hữu tỉ, ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính, hình học giải tích, không gian vectơ - không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng, dạng toàn phương |
|---|
| 650 | |aToán cao cấp |
|---|
| 650 | |aHình học giải tích |
|---|
| 653 | |aĐại số |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
|---|
| 691 | |aSư phạm Toán học |
|---|
| 694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
|---|
| 700 | |aNguyễn Hồ Quỳnh |
|---|
| 700 | |aTạ Văn Đĩnh |
|---|
| 852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004161 |
|---|
| 890 | |a1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
101004161
|
Kho giáo trình
|
512.14 T406
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|