DDC
| 388.32 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý dịch vụ ô tô / Nguyễn Thanh Tuấn, Nguyễn Phú Đông, Tăng Thị Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2022 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. : minh hoạ ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về quản lý dịch vụ ô tô; các tiêu chuẩn vận hành dịch vụ ô tô. Phân tích quy trình dịch vụ ô tô; các kỹ năng giao tiếp với khách hàng trong hoạt động dịch vụ ô tô; công tác bảo dưỡng và sửa chữa trong đại lý ô tô |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Ô tô |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Dịch vụ vận tải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Phú Đông |
Tác giả(bs) CN
| Tăng Thị Hiền |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(5): 101004096-100 |
|
000 | 01249aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 12781 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 8B9C3CD9-4F52-4601-B915-96FD44C765BB |
---|
005 | 202508270814 |
---|
008 | 181017s2022 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-82-6630-1|c116000đ |
---|
039 | |a20250827081500|bthuyhtk|y20250827081413|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a388.32|bGI-108 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thanh Tuấn |
---|
245 | 10|aGiáo trình quản lý dịch vụ ô tô / |cNguyễn Thanh Tuấn, Nguyễn Phú Đông, Tăng Thị Hiền |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2022 |
---|
300 | |a220 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 215 |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về quản lý dịch vụ ô tô; các tiêu chuẩn vận hành dịch vụ ô tô. Phân tích quy trình dịch vụ ô tô; các kỹ năng giao tiếp với khách hàng trong hoạt động dịch vụ ô tô; công tác bảo dưỡng và sửa chữa trong đại lý ô tô |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQuản lí |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aÔ tô |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aDịch vụ vận tải |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aNguyễn Phú Đông |
---|
700 | 1 |aTăng Thị Hiền |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(5): 101004096-100 |
---|
890 | |a5 |
---|
920 | |aNguyễn Thanh Tuấn |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004096
|
Kho giáo trình
|
388.32 GI-108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101004097
|
Kho giáo trình
|
388.32 GI-108
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101004098
|
Kho giáo trình
|
388.32 GI-108
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101004099
|
Kho giáo trình
|
388.32 GI-108
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101004100
|
Kho giáo trình
|
388.32 GI-108
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào