DDC
| 333.950711 |
Nhan đề
| Giáo trình Đa dạng sinh học / Hà Danh Đức (ch.b.), Lư Ngọc Trâm Anh, Nguyễn Kim Búp... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Giáo dục, 2021 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về đa dạng sinh học, đa dạng di truyền, đa dạng về virus, vi khuẩn, vi khuẩn lam, động vật nguyên sinh, tảo và nấm, đa dạng về động vật không xương sống, đa dạng về động vật có xương sống, đa dạng thực vật, đa dạng hệ sinh thái, suy giảm và bảo tồn đa dạng sinh học, đa dạng sinh học ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Đa dạng sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Lư Ngọc Trâm Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hà Danh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kim Búp |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Phượng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Oanh |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004084 |
| 000 | 01300aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12748 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 966586B4-B763-4C1A-805A-0188D27D0B2B |
---|
005 | 202507241742 |
---|
008 | 211209s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040281562|c140000đ|d700b |
---|
039 | |y20250724174257|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a333.950711|bGI-108T |
---|
245 | 00|aGiáo trình Đa dạng sinh học / |cHà Danh Đức (ch.b.), Lư Ngọc Trâm Anh, Nguyễn Kim Búp... |
---|
260 | |aHà Nội. : |bGiáo dục, |c2021 |
---|
300 | |a283 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày về đa dạng sinh học, đa dạng di truyền, đa dạng về virus, vi khuẩn, vi khuẩn lam, động vật nguyên sinh, tảo và nấm, đa dạng về động vật không xương sống, đa dạng về động vật có xương sống, đa dạng thực vật, đa dạng hệ sinh thái, suy giảm và bảo tồn đa dạng sinh học, đa dạng sinh học ở Việt Nam |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aĐa dạng sinh học |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
694 | |aSách NXB GDVN tặng năm 2025 |
---|
700 | 1 |aLư Ngọc Trâm Anh |
---|
700 | 1 |aHà Danh Đức|ech.b. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Kim Búp |
---|
700 | 1 |aVõ Thị Phượng |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Oanh |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004084 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004084
|
Kho giáo trình
|
333.950711 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|