DDC
| 541.0711 |
Tác giả CN
| Trần Đức Lượng |
Nhan đề
| Giáo trình hóa học : Dùng cho đào tạo ngành điều dưỡng, hộ sinh trình độ đại học / Trần Đức Lượng (ch.b.), Trần Thị Khánh Linh, Trần Thị Bích Hồng.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 179tr. : Biểu bảng, hình ; 27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
Tóm tắt
| Trình bày cấu tạo nguyên tử và bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học, liên kết hoá học và cấu tạo phân tử, nhiệt động hoá học, tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học, đại cương về dung dịch, dung dịch các chất điện ly, phân tích định lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Khánh Linh, Trần Thị Bích Hồng.. |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004083 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12747 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 90111581-87DD-48E7-84A9-52963F0E50BC |
---|
005 | 202507241737 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040281098|c43000đ. |
---|
039 | |a20250724173745|bngocntb|y20250724173515|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a541.0711|bGi108 |
---|
100 | |aTrần Đức Lượng |
---|
245 | |aGiáo trình hóa học : |bDùng cho đào tạo ngành điều dưỡng, hộ sinh trình độ đại học / |cTrần Đức Lượng (ch.b.), Trần Thị Khánh Linh, Trần Thị Bích Hồng.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a179tr. : |bBiểu bảng, hình ; |c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định |
---|
520 | |aTrình bày cấu tạo nguyên tử và bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học, liên kết hoá học và cấu tạo phân tử, nhiệt động hoá học, tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học, đại cương về dung dịch, dung dịch các chất điện ly, phân tích định lượng |
---|
650 | |aHóa học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aSư phạm và XHNV |
---|
694 | |aSách NXB GDVN tặng năm 2025 |
---|
700 | |aTrần Thị Khánh Linh, Trần Thị Bích Hồng.. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004083 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004083
|
Kho giáo trình
|
541.0711 Gi108
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|