- Sách giáo trình
- 363.700711 GI-108T
Giáo trình Quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước và không khí /
DDC
| 363.700711 |
Nhan đề
| Giáo trình Quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước và không khí / Nguyễn Thị Hải Lý (ch.b.), Lư Ngọc Trâm Anh, Nguyễn Thị Hồng Nho... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. : Giáo dục, 2021 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước, không khí; chương trình quan trắc môi trường; quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước, không khí; xây dựng báo cáo hiện trạng môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Quan trắc |
Tác giả(bs) CN
| Lư Ngọc Trâm Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hải Lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng Nho |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Huỳnh Như |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(1): 101004082 |
| 000 | 01393aam a22003018a 4500 |
---|
001 | 12746 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A425EDEF-1523-4B8F-A3D7-AB4DE2CA4FC5 |
---|
005 | 202507241603 |
---|
008 | 211209s2021 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040281579|c140000đ|d500b |
---|
039 | |y20250724160336|zngocntb |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a363.700711|bGI-108T |
---|
245 | 00|aGiáo trình Quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước và không khí / |cNguyễn Thị Hải Lý (ch.b.), Lư Ngọc Trâm Anh, Nguyễn Thị Hồng Nho... |
---|
260 | |aHà Nội. : |bGiáo dục, |c2021 |
---|
300 | |a212 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 194-211 |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước, không khí; chương trình quan trắc môi trường; quan trắc và đánh giá chất lượng môi trường đất, nước, không khí; xây dựng báo cáo hiện trạng môi trường |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aMôi trường |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQuan trắc |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aGiáo trình |
---|
694 | |aSách NXB GDVN tặng năm 2025 |
---|
700 | 1 |aLư Ngọc Trâm Anh |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Hải Lý|ech.b. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Hồng Nho |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Huỳnh Như |
---|
700 | 1 |aNguyễn Thị Phương |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(1): 101004082 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101004082
|
Kho giáo trình
|
363.700711 GI-108T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|