DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Ty |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học. Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên ThànhT.5, Công nghệ vi sinh và môi trường / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu công nghệ sản xuất Insulin, nhược điểm của việc sản xuất insulin tách chiết từ động vật; sử dụng công nghệ ADN tái tổ hợp để sản xuất insulin. Các phương pháp sản xuất vacxin, sự tạo thành interferon. Ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Giới thiệu công nghệ sản xuất acid hữu cơ. Xu thế phát triển cồn nhiên liệu. Tình hình sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật. Xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ vi sinh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Nguyên Thành |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007288-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 563318A3-5F7B-4832-9462-ED75167B5F90 |
---|
005 | 202510161547 |
---|
008 | 2013 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000đ |
---|
039 | |y20251016154741|zthuyhtk |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bC455 |
---|
100 | |aPhạm Văn Ty |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học. |nT.5, |pCông nghệ vi sinh và môi trường / |cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a175 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu công nghệ sản xuất Insulin, nhược điểm của việc sản xuất insulin tách chiết từ động vật; sử dụng công nghệ ADN tái tổ hợp để sản xuất insulin. Các phương pháp sản xuất vacxin, sự tạo thành interferon. Ứng dụng vi sinh vật trong chế biến thực phẩm. Giới thiệu công nghệ sản xuất acid hữu cơ. Xu thế phát triển cồn nhiên liệu. Tình hình sử dụng thuốc hoá học bảo vệ thực vật. Xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học... |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
650 | |aVi sinh vật |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
690 | |aKhoa Khoa học Thực phẩm và Sức khỏe |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | |aVũ Nguyên Thành |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007288-90 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007288
|
Kho tham khảo
|
660.6 C455
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007289
|
Kho tham khảo
|
660.6 C455
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007290
|
Kho tham khảo
|
660.6 C455
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|