- Sách Tham khảo
- 711 QU105
Quản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị :
DDC
| 711 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Châu |
Nhan đề
| Quản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị : Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng ngành Xây dựng, Giao thông và Vận tải / Nguyễn Ngọc Châu b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. : bảng ; 24 cm |
Tóm tắt
| Khái quát lịch sử phát triển đô thị trên thế giới. Quản lý quy hoạch xây dựng ở đô thị. Quản lý các dịch vụ công cộng ở đô thị. Quản lý giao thông vận tải, môi trường và chất thải, bất động sản và nhà đất, các lĩnh vực kết cấu hạ tầng xã hội,... |
Thuật ngữ chủ đề
| Qui hoạch |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Cơ sở hạ tầng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102007285-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7F7D5637-8387-44A8-B6F0-A4F1E20FC4D5 |
---|
005 | 202510160933 |
---|
008 | 2011 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000đ |
---|
039 | |y20251016093348|zthuyhtk |
---|
082 | |a711|bQU105 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Châu |
---|
245 | |aQuản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị : |bDùng cho các trường đào tạo hệ Đại học và Cao đẳng ngành Xây dựng, Giao thông và Vận tải / |cNguyễn Ngọc Châu b.s. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2011 |
---|
300 | |a331 tr. : |bbảng ; |c24 cm |
---|
520 | |aKhái quát lịch sử phát triển đô thị trên thế giới. Quản lý quy hoạch xây dựng ở đô thị. Quản lý các dịch vụ công cộng ở đô thị. Quản lý giao thông vận tải, môi trường và chất thải, bất động sản và nhà đất, các lĩnh vực kết cấu hạ tầng xã hội,... |
---|
650 | |aQui hoạch |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aCơ sở hạ tầng |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102007285-7 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007285
|
Kho tham khảo
|
711 QU105
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007286
|
Kho tham khảo
|
711 QU105
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007287
|
Kho tham khảo
|
711 QU105
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|