DDC
| 620.11 |
Nhan đề
| Vật liệu kỹ thuật. Chế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / Nguyễn Khắc Xương (ch.b.), Bùi Chương, Phạm Kim Đĩnh...T.3 : |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. : minh hoạ ; 27 cm |
Tùng thư
| Tủ sách Ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
Tóm tắt
| Đề cập đến các phương pháp chế tạo những vật liệu cơ bản gồm: vật liệu kim loại, vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ - ceramic và giới thiệu cấu trúc, tính chất, ứng dụng của vật liệu polyme, ceramic, compozit, vật liệu từ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Vật liệu kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phùng Thị Tố Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Kim Đĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khắc Xương |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102007200-3 |
| 000 | 01317aam a22002898a 4500 |
---|
001 | 12771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92DBC4BF-82AE-4618-B32C-E7F423ED827D |
---|
005 | 202508151629 |
---|
008 | 160515s2023 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-471-377-9|c168000đ |
---|
039 | |y20250815162937|zthuyhtk |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 04|223|a620.11|bV124 |
---|
245 | 00|aVật liệu kỹ thuật. |nT.3 : |bChế tạo, cấu trúc, tính chất, lựa chọn và ứng dụng / |cNguyễn Khắc Xương (ch.b.), Bùi Chương, Phạm Kim Đĩnh... |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a168 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm |
---|
490 | 0 |aTủ sách Ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 674-692. - Thư mục: tr. 693-694 |
---|
520 | |aĐề cập đến các phương pháp chế tạo những vật liệu cơ bản gồm: vật liệu kim loại, vật liệu hữu cơ, vật liệu vô cơ - ceramic và giới thiệu cấu trúc, tính chất, ứng dụng của vật liệu polyme, ceramic, compozit, vật liệu từ... |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aVật liệu kĩ thuật |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật Xây dựng |
---|
694 | |aMua năm 2025 |
---|
700 | 1 |aBùi Chương |
---|
700 | 1 |aNguyễn Văn Đức |
---|
700 | 1 |aPhùng Thị Tố Hằng |
---|
700 | 1 |aPhạm Kim Đĩnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn Khắc Xương|ech.b. |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102007200-3 |
---|
890 | |a4 |
---|
941 | |bKT |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007200
|
Kho tham khảo
|
620.11 V124
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102007201
|
Kho tham khảo
|
620.11 V124
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102007202
|
Kho tham khảo
|
620.11 V124
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102007203
|
Kho tham khảo
|
620.11 V124
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|