DDC
| 610.71 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Minh Đức |
Nhan đề
| Sư phạm y học thực hành : Dùng cho đào tạo giáo viên các trường đại học, cao đẳng, trung học y tế và các cơ sở đào tạo liên tục / B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Đinh Hữu Dung, Nguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày kiến thức đại cương về giáo dục và giáo dục y khoa liên tục. Giới thiệu các bài học về lượng giá nhu cầu đào tạo, lập kế hoạch đào tạo, triển khai đào tạo, đánh giá đào tạo và giám sát sau đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Y học thực hành |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Hòa |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Hữu Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hiến |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007137 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12728 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB566980-5C46-4A22-A374-C535DCF4E28D |
---|
005 | 202506180857 |
---|
008 | 2021 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-25953-0|c175000đ |
---|
039 | |y20250618085815|zthuyhtk |
---|
082 | |a610.71|bS550 |
---|
100 | |aPhạm Thị Minh Đức |
---|
245 | |aSư phạm y học thực hành : |bDùng cho đào tạo giáo viên các trường đại học, cao đẳng, trung học y tế và các cơ sở đào tạo liên tục / |cB.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Đinh Hữu Dung, Nguyễn Văn Hiến, Lê Thu Hòa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a495 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày kiến thức đại cương về giáo dục và giáo dục y khoa liên tục. Giới thiệu các bài học về lượng giá nhu cầu đào tạo, lập kế hoạch đào tạo, triển khai đào tạo, đánh giá đào tạo và giám sát sau đào tạo |
---|
650 | |aĐào tạo |
---|
650 | |aY học thực hành |
---|
690 | |aKhoa Khoa học Thực phẩm và Sức khỏe |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
700 | |aPhạm Thị Minh Đức |
---|
700 | |aLê Thu Hòa |
---|
700 | |aĐinh Hữu Dung |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hiến |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007137 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007137
|
Kho tham khảo
|
610.71 S550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|