DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Vũ Toàn Thắng |
Nhan đề
| Bài giảng Dung sai và Kỹ thuật đo : Dùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Vũ Toàn Thắng b.s. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép trong ngành chế tạo máy; dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai truyền động bánh răng, sai lệch hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, chuỗi kích thước; các khái niệm cơ bản trong đo lường, phương pháp đo kích thước của chi tiết cơ khí, phương pháp đo sai lệch hình dáng và vị trí. Giới thiệu một số dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí |
Thuật ngữ chủ đề
| Dung sai |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ thuật đo lường |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Chế tạo máy |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007136 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C492AE13-C74C-42F4-9262-EB75D692963F |
---|
005 | 202506171844 |
---|
008 | 2020 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-24666-0|c43000đ |
---|
039 | |y20250617184501|zthuyhtk |
---|
082 | |a621.8|bB103 |
---|
100 | |aVũ Toàn Thắng |
---|
245 | |aBài giảng Dung sai và Kỹ thuật đo : |bDùng cho sinh viên Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / |cVũ Toàn Thắng b.s. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a175 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về dung sai và lắp ghép trong ngành chế tạo máy; dung sai lắp ghép bề mặt trơn, dung sai truyền động bánh răng, sai lệch hình dạng, vị trí và nhám bề mặt, chuỗi kích thước; các khái niệm cơ bản trong đo lường, phương pháp đo kích thước của chi tiết cơ khí, phương pháp đo sai lệch hình dáng và vị trí. Giới thiệu một số dụng cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí |
---|
650 | |aDung sai |
---|
650 | |aKĩ thuật đo lường |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aChế tạo máy |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật |
---|
691 | |aCông nghệ kỹ thuật ô tô |
---|
694 | |aNXB. Giáo dục tặng 2025 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007136 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007136
|
Kho tham khảo
|
621.8 B103
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|