DDC
| 511.313 |
Tác giả CN
| Ngô Thành Long |
Nhan đề
| Loogic mờ và ứng dụng / Ngô Thành Long, Phạm Thế :Long |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục Việt Nam, 2025 |
Mô tả vật lý
| 247 tr : biểu đồ ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản về tập mờ và các phép toán; quan hệ mờ và lôgic mờ; hệ suy diễn mờ; hệ suy diễn mờ mở rộng; một số bài toán với số mờ; phân cụm dữ liệu mờ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Logic |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thế Long |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102007108 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA3CB2CC-C126-4BE9-95D3-AECE3CF3B2DD |
---|
005 | 202506101612 |
---|
008 | 2025 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-45124-8|c150000đ |
---|
039 | |y20250610161244|zsthnhan |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a511.313|b L451M |
---|
100 | |aNgô Thành Long |
---|
245 | |aLoogic mờ và ứng dụng / |cNgô Thành Long, Phạm Thế :Long |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục Việt Nam, |c2025 |
---|
300 | |a247 tr : |bbiểu đồ ; |c24 cm |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về tập mờ và các phép toán; quan hệ mờ và lôgic mờ; hệ suy diễn mờ; hệ suy diễn mờ mở rộng; một số bài toán với số mờ; phân cụm dữ liệu mờ |
---|
650 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aLogic |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm và Xã hội Nhân văn |
---|
694 | |aSách tặng 2025 |
---|
700 | |aPhạm Thế Long |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102007108 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102007108
|
Kho tham khảo
|
511.313 L451M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào