DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Bridges, Claire |
Nhan đề
| Kích hoạt các "nguyên tố sáng tạo" để thành công trong kinh doanh : Bộ công cụ toàn diện giúp phát triển động lực sáng tạo ở mỗi cá nhân / Claire Bridges ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch |
Nhan đề khác
| In your creative element: The formula for creative success in business |
Thông tin xuất bản
| H.; Tp Hồ Chí Minh : Thế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 330tr : Biểu bảng, hình ảnh ; 24cm |
Tóm tắt
| Khơi dậy tiềm năng sáng tạo, quản lý sự sáng tạo và xây dựng tư duy sáng tạo để có được thành công trong kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Thành công |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Ngọc Hương dịch |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102006974-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1B8DD7EA-4EEB-4859-B991-656D52AE7170 |
---|
005 | 202412121428 |
---|
008 | 2020 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047780440|c150000đ |
---|
039 | |y20241212142912|zngocntb |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a658.4|bK302H |
---|
100 | |aBridges, Claire |
---|
245 | |aKích hoạt các "nguyên tố sáng tạo" để thành công trong kinh doanh : |bBộ công cụ toàn diện giúp phát triển động lực sáng tạo ở mỗi cá nhân / |cClaire Bridges ; Bùi Thị Ngọc Hương dịch |
---|
246 | |aIn your creative element: The formula for creative success in business |
---|
260 | |aH.; Tp Hồ Chí Minh : |bThế giới ; Công ty Văn hoá Sách Sài Gòn, |c2020 |
---|
300 | |a330tr : |bBiểu bảng, hình ảnh ; |c24cm |
---|
520 | |aKhơi dậy tiềm năng sáng tạo, quản lý sự sáng tạo và xây dựng tư duy sáng tạo để có được thành công trong kinh doanh |
---|
650 | |aSáng tạo |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aThành công |
---|
694 | |aSách Bộ GD&ĐT tặng năm 2022 |
---|
700 | |aBùi Thị Ngọc Hương dịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102006974-6 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006974
|
Kho tham khảo
|
658.4 K302H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102006975
|
Kho tham khảo
|
658.4 K302H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102006976
|
Kho tham khảo
|
658.4 K302H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào