DDC
| 320.95363 |
Tác giả CN
| Mehran Kamrava |
Nhan đề
| Qatar: Đất nước nhỏ, nền chính trị lớn / Mehran Kamrava ; Nguyễn Huy Hoàng dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016 |
Mô tả vật lý
| 306tr. : bảng ; 23cm |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Qatar: Small state, big politics |
Tóm tắt
| Giới thiệu đất nước Qatar với những khảo cứu sâu sắc và kịp thời về xã hội và chính trị đương đại của đất nước này. Xem xét lợi thế của Qatar với sự kết hợp các động lực chính trị và nguồn lực kinh tế so với các nước Trung Đông. Quyền lực và vai trò, ảnh hưởng của quyền lực, chính sách đối ngoại và triển khai quyền lực, bí ẩn về quyền lực và sự bền vững của Qatar |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Chính trị |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Qatar |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Hoàng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(1): 102006709 |
| 000 | 01382aam a22002778a 4500 |
---|
001 | 12328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 527A2D8C-48EB-4102-AA87-E705B94745C4 |
---|
005 | 202404091626 |
---|
008 | 161209s2016 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041081826|c105000đ|d2000b |
---|
039 | |y20240409162732|zngocntb |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|223|a320.95363|bQ110Đ |
---|
100 | 1 |aMehran Kamrava |
---|
245 | 10|aQatar: Đất nước nhỏ, nền chính trị lớn / |cMehran Kamrava ; Nguyễn Huy Hoàng dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2016 |
---|
300 | |a306tr. : |bbảng ; |c23cm |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Qatar: Small state, big politics |
---|
504 | |aThư mục: tr. 285-306 |
---|
520 | |aGiới thiệu đất nước Qatar với những khảo cứu sâu sắc và kịp thời về xã hội và chính trị đương đại của đất nước này. Xem xét lợi thế của Qatar với sự kết hợp các động lực chính trị và nguồn lực kinh tế so với các nước Trung Đông. Quyền lực và vai trò, ảnh hưởng của quyền lực, chính sách đối ngoại và triển khai quyền lực, bí ẩn về quyền lực và sự bền vững của Qatar |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aChính trị |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aQatar |
---|
700 | 1 |aNguyễn Huy Hoàng|edịch |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102006709 |
---|
890 | |a1 |
---|
910 | |cVAnh|hKiều |
---|
920 | |aMehran Kamrava |
---|
930 | |a378351|b09/12/2016 |
---|
941 | |aDịch|bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102006709
|
Kho tham khảo
|
320.95363 Q110Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|