DDC
| 343.59705 |
Nhan đề
| Hệ thống các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng : Đã được sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 224tr. : bảng ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Tổng cục Thuế |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nghị định, thông tư của Chính phủ và Bộ Tài chính về luật thuế giá trị gia tăng, chế độ phát hành, quản lý sử dụng hoá đơn bán hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thuế giá trị gia tăng |
Tên vùng địa lý
| Bộ TK TVQG--Việt Nam |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102005314-5 |
|
000 | 01081nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 11598 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E1914EC-01F4-4641-A2F0-F0276C6CB939 |
---|
005 | 202311061017 |
---|
008 | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000đ |
---|
039 | |y20231106101740|zsthnhan |
---|
041 | 0 |avie |
---|
082 | 14|214|a343.59705|bH250T |
---|
245 | 00|aHệ thống các văn bản pháp luật về thuế giá trị gia tăng : |bĐã được sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2003 |
---|
300 | |a224tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Tổng cục Thuế |
---|
520 | |aGiới thiệu các nghị định, thông tư của Chính phủ và Bộ Tài chính về luật thuế giá trị gia tăng, chế độ phát hành, quản lý sử dụng hoá đơn bán hàng |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aPháp luật |
---|
650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThuế giá trị gia tăng |
---|
651 | 7|2Bộ TK TVQG|aViệt Nam |
---|
655 | 7|2Bộ TK TVQG|aVăn bản pháp luật |
---|
694 | |asách tặng 2021 |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102005314-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
940 | |a1 |
---|
941 | |bXH |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102005314
|
Kho tham khảo
|
343.59705 H250T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102005315
|
Kho tham khảo
|
343.59705 H250T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào