• Sách Tham khảo
  • 639
    Từ Điển Thuật Ngữ Nuôi Trồng Thủy Sản Của Fao Năm 2008 /
DDC 639
Tác giả CN Bộ Nông Nghiệp
Nhan đề Từ Điển Thuật Ngữ Nuôi Trồng Thủy Sản Của Fao Năm 2008 / Bộ Nông Nghiệp
Thông tin xuất bản none : Nông Nghiệp, 2009
Mô tả vật lý 317 ; 1
Từ khóa tự do none
00000000nam a2200000 a 4500
0019933
0021
004AB271693-52B8-4A9B-9A5B-3E07216341E1
008 2009 vm| vie
0091 0
039|y20220927170050|znvrang
041|avie
044|avn
082|a639
100|aBộ Nông Nghiệp
245|aTừ Điển Thuật Ngữ Nuôi Trồng Thủy Sản Của Fao Năm 2008 / |cBộ Nông Nghiệp
260|anone : |bNông Nghiệp, |c2009
300|a317 ; |c1
653|anone
890|c1

Không tìm thấy biểu ghi nào