|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CCC62DA-C040-44D5-AFCE-6757A80855BC |
---|
005 | 201612120951 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 |
---|
039 | |a20161212095106|bphungda|c20161212095008|dphungda|y20161115231419|zchiemtt |
---|
082 | |a530.15|bTh305 |
---|
100 | |aPhan Huy Thiện |
---|
245 | |aTuyển tập bài tập phương trình toán lý : |bCó giải mẫu / |cPhan Huy Thiện |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a327 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aToán lý|xBài tập |
---|
690 | |aToán lý |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102001333-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0025thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001333
|
Kho tham khảo
|
530.15 Th305
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001334
|
Kho tham khảo
|
530.15 Th305
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001335
|
Kho tham khảo
|
530.15 Th305
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào