DDC
| 610.03 |
Tác giả CN
| I. A. Xôcôlôp |
Nhan đề
| Từ điển y học / I. A. Xôcôlôp, Trương Cam Bảo |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Khoa học kỹ thuật, 2001 |
Mô tả vật lý
| 1235 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển y học -- Anh - Phap - Nga - Latinh - Nhật - Việt |
Tác giả(bs) CN
| Trương Cam Bảo |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102001528-31 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 075D300C-DD1C-4DDD-BFF9-B136B51F6FCB |
---|
005 | 201701081936 |
---|
008 | 2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c340000 |
---|
039 | |a20170109103641|bthienlq|c20170109103351|dthienlq|y20161115231406|zchiemtt |
---|
082 | |a610.03|bT550 |
---|
100 | |aI. A. Xôcôlôp |
---|
245 | |aTừ điển y học / |cI. A. Xôcôlôp, Trương Cam Bảo |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKhoa học kỹ thuật, |c2001 |
---|
300 | |a1235 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTừ điển y học |x Anh - Phap - Nga - Latinh - Nhật - Việt |
---|
700 | |a Trương Cam Bảo |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102001528-31 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001528
|
Kho tham khảo
|
610.03 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001529
|
Kho tham khảo
|
610.03 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001530
|
Kho tham khảo
|
610.03 T550
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001531
|
Kho tham khảo
|
610.03 T550
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào