DDC
| 510.3 |
Nhan đề
| Từ điển toán học và tin học Việt - Anh : khoảng 70.000 thuật ngữ / |
Nhan đề khác
| Vietnamese - English dictionary of mathematics and informatics |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 860 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Ban từ điển của nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học --Từ điển Việt-Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học--Từ điển Việt-Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Biển |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Kỷ |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102000732-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46BBDF3B-D028-490B-8F4A-1873895ECB4D |
---|
005 | 201911061010 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c195000 |
---|
039 | |a20191106101012|bthuyhtk|c20180809101216|dthuyhtk|y20161115231402|zchiemtt |
---|
082 | |a510.3|bT550 |
---|
245 | |aTừ điển toán học và tin học Việt - Anh : |bkhoảng 70.000 thuật ngữ / |
---|
246 | |aVietnamese - English dictionary of mathematics and informatics |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a860 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Ban từ điển của nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật |
---|
650 | |aTin học |xTừ điển Việt-Anh |
---|
650 | |aToán học|xTừ điển Việt-Anh |
---|
690 | |aKhoa Thông tin-Truyền thông |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
700 | |a Nguyễn Văn Biển |
---|
700 | |a Vũ Ngọc Kỷ |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102000732-4 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000732
|
Kho tham khảo
|
510.3 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000733
|
Kho tham khảo
|
510.3 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000734
|
Kho tham khảo
|
510.3 T550
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào