DDC
| 510.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn An |
Nhan đề
| Từ điển toán học và tin học Anh - Việt : khoảng 65.000 thuật ngữ / Nguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền, Hoàng Đình Hồng |
Nhan đề khác
| English - Vietnamse dictionary of mathematics and informaics |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 1330 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Ban từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh--Từ điển toán học, tin học Anh-Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học--Từ điển Anh - Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học--Từ điển Anh - Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Chất |
Tác giả(bs) CN
| Trần Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đình Hồng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102000727-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 973 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7A7D77F-1643-43F4-BDFE-B6CB5EEAAB38 |
---|
005 | 201911051707 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c280000 |
---|
039 | |a20191105170742|bthuyhtk|c20180809100206|dthuyhtk|y20161115231401|zchiemtt |
---|
082 | |a510.3|bT550 |
---|
100 | |aNguyễn An |
---|
245 | |aTừ điển toán học và tin học Anh - Việt : |bkhoảng 65.000 thuật ngữ / |cNguyễn An, Hoàng Chất, Trần Hiền, Hoàng Đình Hồng |
---|
246 | |aEnglish - Vietnamse dictionary of mathematics and informaics |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a1330 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Ban từ điển |
---|
650 | |aTiếng Anh|xTừ điển toán học, tin học Anh-Việt |
---|
650 | |aTin học|xTừ điển Anh - Việt |
---|
650 | |aToán học|xTừ điển Anh - Việt |
---|
700 | |aHoàng Chất |
---|
700 | |aTrần Hiền |
---|
700 | |aHoàng Đình Hồng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102000727-9 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000727
|
Kho tham khảo
|
510.3 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000728
|
Kho tham khảo
|
510.3 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000729
|
Kho tham khảo
|
510.3 T550
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|