DDC
| 520.03 |
Tác giả CN
| Phạm Viết Trinh |
Nhan đề
| Từ điển bách khoa thiên văn học / Phạm Viết Trinh : chủ biên; Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 |
Mô tả vật lý
| 429 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển bách khoa--Thiên văn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Huân |
Tác giả(bs) CN
| Phan Văn Đồng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102001034-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 65EC5171-5A11-4668-9183-5210F2DCFEE7 |
---|
005 | 202001140924 |
---|
008 | 1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000 |
---|
039 | |a20200114092451|bthuyhtk|c20180813152921|dthuyhtk|y20161115231341|zchiemtt |
---|
082 | |a520.03|bT550 |
---|
100 | |aPhạm Viết Trinh |
---|
245 | |aTừ điển bách khoa thiên văn học / |cPhạm Viết Trinh : chủ biên; Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a429 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aTừ điển bách khoa|xThiên văn học |
---|
700 | |aNguyễn Đình Huân |
---|
700 | |aPhan Văn Đồng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102001034-6 |
---|
890 | |a3|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001034
|
Kho tham khảo
|
520.03 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001035
|
Kho tham khảo
|
520.03 T550
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001036
|
Kho tham khảo
|
520.03 T550
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào