|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 910 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 598AFDC7-C8BC-44B0-9970-7283D2D24066 |
---|
005 | 202105281503 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000 |
---|
039 | |a20210528150355|bthuyhtk|c20170104160548|dthienlq|y20161115231305|zchiemtt |
---|
082 | |a692.5|bTh103 |
---|
100 | |aLê Hồng Thái |
---|
245 | |aTổ chức thi công xây dựng / |cLê Hồng Thái |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTổ chức thi công |xXây dựng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002181 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 24 to chuc thi cong xay dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002181
|
Kho tham khảo
|
692.5 Th103
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào