|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 884 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6F7D76C7-16AD-4CB8-AE51-29468C765EEA |
---|
005 | 201701031041 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a20170103104113|bthienlq|c20161226154835|dthienlq|y20161115231239|zchiemtt |
---|
082 | |a907.72|bN450 |
---|
100 | |aĐoàn Nô |
---|
245 | |aThực trạng và giải pháp xây dựng làng xã văn hóa Tỉnh Kiên Giang / |cĐoàn Nô |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2003 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aThực trạng và giải pháp xây dựng làng xã văn hóa |x Tỉnh Kiên Giang |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102003602 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/2627t12thien/16 xay dung lang xa van hoa tinh kien giangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003602
|
Kho tham khảo
|
907.72 N450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào