|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 864 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1AAAD79B-9FCF-476F-B1CF-239C35CE48F7 |
---|
005 | 201701041542 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20170104154201|bthienlq|c20161229084235|dthienlq|y20161115231212|zchiemtt |
---|
082 | |a692|bK304 |
---|
100 | |aLê Văn Kiểm |
---|
245 | |aThiết kế tổ chức thi công / |cLê Văn Kiểm |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a198 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aThiết kế tổ chức|xThi công |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002186 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 6 thiet ke to thi congthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002186
|
Kho tham khảo
|
692 K304
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào