DDC
| 660.282 |
Tác giả CN
| Mai Xuân Kỳ |
Nhan đề
| Thiết bị phản ứng trong công nghệ hóa học tập 1 : nghiên cứu, tính toán và thiết kế / Mai Xuân Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 27 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(6): 101002612-7 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 857 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C82B0B8-BC65-4CA3-896D-B348533C003A |
---|
005 | 201807270956 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 |
---|
039 | |a20180727095630|bthuyhtk|c20161230104431|dthienlq|y20161115231154|zchiemtt |
---|
082 | |a660.282|bK600 |
---|
100 | |aMai Xuân Kỳ |
---|
245 | |aThiết bị phản ứng trong công nghệ hóa học tập 1 : |bnghiên cứu, tính toán và thiết kế / |cMai Xuân Kỳ |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c27 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(6): 101002612-7 |
---|
890 | |a6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002612
|
Kho giáo trình
|
660.282 K600
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
101002613
|
Kho giáo trình
|
660.282 K600
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
101002614
|
Kho giáo trình
|
660.282 K600
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
101002615
|
Kho giáo trình
|
660.282 K600
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
101002616
|
Kho giáo trình
|
660.282 K600
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
101002617
|
Kho giáo trình
|
660.282 K600
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào