
DDC
| 005.276 |
Tác giả CN
| Lê Tấn Hùng |
Nhan đề
| Tác tử công nghệ phần mềm hướng tác tử / Lê Tấn Hùng, Từ Minh Phương, Huỳnh Quyết Thắng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 24 cm |
Phụ chú
| Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 50 năm xây dựng và phát triển |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ phần mềm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tác tử |
Tác giả(bs) CN
| Từ Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh Quyết Thắng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(11): 102000061-71 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0081thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 828 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 33F5865C-40C0-4F15-86D5-AC3A2B003BFC |
---|
005 | 201612161458 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20161216145838|bphungda|y20161115231112|zchiemtt |
---|
082 | |a005.276|bH513 |
---|
100 | |aLê Tấn Hùng |
---|
245 | |aTác tử công nghệ phần mềm hướng tác tử / |cLê Tấn Hùng, Từ Minh Phương, Huỳnh Quyết Thắng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c24 cm |
---|
500 | |aTrường Đại học Bách khoa Hà Nội, 50 năm xây dựng và phát triển |
---|
650 | |aCông nghệ phần mềm |
---|
650 | |aTác tử |
---|
700 | |aTừ Minh Phương |
---|
700 | |a Huỳnh Quyết Thắng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(11): 102000061-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0081thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000061
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000062
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000063
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102000064
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102000065
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102000066
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102000067
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102000068
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102000069
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102000070
|
Kho tham khảo
|
005.276 H513
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào