DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Nguyễn Mạnh Chinh |
Nhan đề
| Sổ tay trồng rau an toàn / Nguyễn Mạnh Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 19 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(6): 102001834, 102003174-5, 102003212-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4975B589-2D73-4763-803B-63A1EDD5AD71 |
---|
005 | 202105241527 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20210524152730|bngocntb|c20180723100015|dthuyhtk|y20161115231055|zchiemtt |
---|
082 | |a635|bCh312 |
---|
100 | |aNguyễn Mạnh Chinh |
---|
245 | |aSổ tay trồng rau an toàn / |cNguyễn Mạnh Chinh |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2014 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c19 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(6): 102001834, 102003174-5, 102003212-4 |
---|
890 | |a6|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001834
|
Kho tham khảo
|
635 Ch312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003174
|
Kho tham khảo
|
635 Ch312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003175
|
Kho tham khảo
|
635 Ch312
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102003212
|
Kho tham khảo
|
635 Ch312
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102003213
|
Kho tham khảo
|
635 Ch312
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102003214
|
Kho tham khảo
|
635 Ch312
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào