|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 804 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0E87ADB7-68EC-4072-B499-934CFF47A166 |
---|
005 | 201701041613 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 |
---|
039 | |a20170104161331|bthienlq|c20161230105601|dthienlq|y20161115231042|zchiemtt |
---|
082 | |a690.028|bTh500 |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Thụ |
---|
245 | |aSổ tay chọn máy thi công xây dựng / |cNguyễn Tiến Thụ |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a71 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aSổ tay |x Chọn máy thi công xây dựng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002199 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 30 so tay chon thi cong xay dungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002199
|
Kho tham khảo
|
690.028 Th500
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào