DDC
| 625.073 |
Tác giả TT
| Bộ giao thông vận tải |
Nhan đề
| Sổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn : Dùng cho cấp tỉnh, cấp huyện / ĐTTS ghi Bộ giao thông vận tải |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2013 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sổ tay bảo dưỡng -- Đường giao thông nông thôn |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102001947-8 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9BADC42-40D7-4B7F-BC9F-B31CED17038B |
---|
005 | 201807181614 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180718161457|bthuyhtk|c20170104164325|dthienlq|y20161115231040|zchiemtt |
---|
082 | |a625.073|bS450 |
---|
110 | |aBộ giao thông vận tải |
---|
245 | |aSổ tay bảo dưỡng đường giao thông nông thôn : |bDùng cho cấp tỉnh, cấp huyện / |cĐTTS ghi Bộ giao thông vận tải |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2013 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSổ tay bảo dưỡng |x Đường giao thông nông thôn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102001947-8 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001947
|
Kho tham khảo
|
625.073 S450
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001948
|
Kho tham khảo
|
625.073 S450
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào