|
000 | 00000ncm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 77 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 346B25AC-0073-4D43-924B-F1B411EFDBF2 |
---|
005 | 201701041602 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20170104160240|bthienlq|c20161230091705|dthienlq|y20161115225945|zchiemtt |
---|
082 | |a691.3|bC121 |
---|
100 | |aLê Bá Cẩn |
---|
245 | |aBê tông nhẹ bằng cốt liệt rỗng / |cLê Bá Cẩn |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aBê tông nhẹ |x bằng cốt liệu rỗng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(1): 102002188 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/29-12 den 3-1-2017/hinh 20 be tong nhe bang cot loi rongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002188
|
Kho tham khảo
|
691.3 C121
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào