DDC
| 628.5 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Đăng |
Nhan đề
| Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng |
Lần xuất bản
| in bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(6): 102002136-41 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A4539D0D-11EA-4151-87DA-F8BDF8BB374A |
---|
005 | 201807190953 |
---|
008 | 2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c82000 |
---|
039 | |a20180719095317|bthuyhtk|c20170112154037|dthienlq|y20161115230946|zchiemtt |
---|
082 | |a628.5|bĐ116 |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Đăng |
---|
245 | |aQuản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / |cPhạm Ngọc Đăng |
---|
250 | |ain bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a282 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aQuản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(6): 102002136-41 |
---|
890 | |a6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002136
|
Kho tham khảo
|
628.5 Đ116
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102002137
|
Kho tham khảo
|
628.5 Đ116
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102002138
|
Kho tham khảo
|
628.5 Đ116
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102002139
|
Kho tham khảo
|
628.5 Đ116
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102002140
|
Kho tham khảo
|
628.5 Đ116
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102002141
|
Kho tham khảo
|
628.5 Đ116
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào