DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Hoàng Trung Sơn |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C ++ / Hoàng Trung Sơn, Bùi Thị Xuyến |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đối tượng--C++ |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thị Xuyến |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102000038-9, 102001147 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0090thumbimage.jpg |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE29CAF4-C7D6-4B99-B160-10EFA18CB5F7 |
---|
005 | 202006120941 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000 |
---|
039 | |a20200612094154|bthuyhtk|c20161219142308|dphungda|y20161115230803|zchiemtt |
---|
082 | |a005.133|bS410 |
---|
100 | |aHoàng Trung Sơn |
---|
245 | |aNgôn ngữ lập trình hướng đối tượng với C ++ / |cHoàng Trung Sơn, Bùi Thị Xuyến |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aĐối tượng|xC++ |
---|
650 | |aLập trình |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
700 | |aBùi Thị Xuyến |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102000038-9, 102001147 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0090thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000038
|
Kho tham khảo
|
005.133 S410
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000039
|
Kho tham khảo
|
005.133 S410
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001147
|
Kho tham khảo
|
005.133 S410
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào