DDC
| 639.34 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Khánh |
Nhan đề
| Nghề nuôi cá lồng, bè / Phạm Văn Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nông nghiệp, 2014 |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ; 19 cm |
Tùng thư
| chương trình "100 nghề cho nông dân" |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(6): 102001770-5 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 104EFA04-AD65-4151-9FF7-E929DC1B3DEF |
---|
005 | 201807251014 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20180725101422|bthuyhtk|c20180725101346|dthuyhtk|y20161115230749|zchiemtt |
---|
082 | |a639.34|bKh107 |
---|
100 | |aPhạm Văn Khánh |
---|
245 | |aNghề nuôi cá lồng, bè / |cPhạm Văn Khánh |
---|
260 | |aH. : |bNông nghiệp, |c2014 |
---|
300 | |a60 tr. ; |c19 cm |
---|
490 | |achương trình "100 nghề cho nông dân" |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(6): 102001770-5 |
---|
890 | |a6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001770
|
Kho tham khảo
|
639.34 Kh107
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001771
|
Kho tham khảo
|
639.34 Kh107
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102001772
|
Kho tham khảo
|
639.34 Kh107
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102001773
|
Kho tham khảo
|
639.34 Kh107
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102001774
|
Kho tham khảo
|
639.34 Kh107
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102001775
|
Kho tham khảo
|
639.34 Kh107
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào