DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Báu |
Nhan đề
| Lý thuyết xác xuất và thống kê toán học / Nguyễn Quang Báu |
Lần xuất bản
| in lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. : hình ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí thuyết xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê toán học |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(2): 102001009-10 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E0D2AE6D-79B0-40A0-A110-45EB29347AD1 |
---|
005 | 201912021620 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16000 |
---|
039 | |a20191202162051|bthuyhtk|c20181109100312|dthuyhtk|y20161115230715|zchiemtt |
---|
082 | |a519.2|bB111 |
---|
100 | |aNguyễn Quang Báu |
---|
245 | |aLý thuyết xác xuất và thống kê toán học / |cNguyễn Quang Báu |
---|
250 | |ain lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2004 |
---|
300 | |a198 tr. : |bhình ; |c21 cm |
---|
650 | |aLí thuyết xác suất |
---|
650 | |aThống kê toán học |
---|
690 | |aKhoa Sư phạm Xã hội và nhân văn |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(2): 102001009-10 |
---|
890 | |a2|b4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102001009
|
Kho tham khảo
|
519.2 B111
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102001010
|
Kho tham khảo
|
519.2 B111
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào