DDC
| 511.5 |
Tác giả CN
| Đặng Huy Ruận |
Nhan đề
| Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật, 2004 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. : Hình, bảng ; 24 cm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(10): 102000738-47 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4F90DCC-9CF7-46A2-AD4B-FF229E3F89D5 |
---|
005 | 202003181047 |
---|
008 | 2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20200318104708|bngocntb|c20200318104612|dngocntb|y20161115230712|zchiemtt |
---|
082 | |a511.5|bR502 |
---|
100 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
245 | |aLý thuyết đồ thị và ứng dụng / |cĐặng Huy Ruận |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật, |c2004 |
---|
300 | |a159 tr. : |bHình, bảng ; |c24 cm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(10): 102000738-47 |
---|
890 | |a10|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102000738
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102000739
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102000740
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102000741
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
102000742
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
102000743
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
102000744
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
102000745
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
102000746
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
102000747
|
Kho tham khảo
|
511.5 R502
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào