DDC
| 669.1 |
Tác giả CN
| Bùi Anh Hòa |
Nhan đề
| Luyện thép hợp kim và thép đặc biệt / Bùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Luyện thép hợp kim -- Và thép đặc biệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sơn Lâm |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(4): 102002409-12 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A0260A32-36D9-4CB6-A503-7B40DD6943DE |
---|
005 | 201701031525 |
---|
008 | 2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20170103152530|bthienlq|c20170103152437|dthienlq|y20161115230708|zchiemtt |
---|
082 | |a669.1|bH401 |
---|
100 | |aBùi Anh Hòa |
---|
245 | |aLuyện thép hợp kim và thép đặc biệt / |cBùi Anh Hòa, Nguyễn Sơn Lâm |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aLuyện thép hợp kim |x Và thép đặc biệt |
---|
700 | |a Nguyễn Sơn Lâm |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(4): 102002409-12 |
---|
890 | |a4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102002409
|
Kho tham khảo
|
669.1 H401
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102002410
|
Kho tham khảo
|
669.1 H401
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102002411
|
Kho tham khảo
|
669.1 H401
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
102002412
|
Kho tham khảo
|
669.1 H401
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào