DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Lương Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lý đại cương tập 1: Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng |
Lần xuất bản
| tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 |
Phụ chú
| dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lí đại cương--Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tụng |
Địa chỉ
| ĐHKGKho tham khảo(3): 102003490, 102003660, 102003662 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0017thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 614D9544-E258-4E6E-8953-87A1641342E6 |
---|
005 | 201808060959 |
---|
008 | 2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10400 |
---|
039 | |a20180806095954|bthuyhtk|c20161206091220|dphungda|y20161115225931|zchiemtt |
---|
082 | |a530.076|bB312 |
---|
100 | |aLương Duyên Bình |
---|
245 | |aBài tập vật lý đại cương tập 1:|b Cơ - nhiệt / |cLương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng |
---|
250 | |atái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 1990 |
---|
500 | |adùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải |
---|
650 | |aVật lí đại cương|xBài tập |
---|
690 | |aVật lí đại cương |
---|
700 | |aLê Văn Nghĩa |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Hồ |
---|
700 | |aNguyễn Tụng |
---|
852 | |aĐHKG|bKho tham khảo|j(3): 102003490, 102003660, 102003662 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0017thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
102003490
|
Kho tham khảo
|
530.076 B312
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
102003660
|
Kho tham khảo
|
530.076 B312
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
102003662
|
Kho tham khảo
|
530.076 B312
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|