- Sách giáo trình
- 428.8 J36
Life, elementary student's book with online workbook A1 - A2 /

DDC
| 428.8 |
Tác giả CN
| Jonh Hughes |
Nhan đề
| Life, elementary student's book with online workbook A1 - A2 / Jonh Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett |
Thông tin xuất bản
| Singapore : National geographic learning, 2015 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ; 30 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Life |
Thuật ngữ chủ đề
| A1-A2 |
Tác giả(bs) CN
| Helen Stephenson |
Tác giả(bs) CN
| Paul Dummett |
Địa chỉ
| ĐHKGKho giáo trình(725): 101000108-617, 101001979-2025, 101002028-105, 101002126-85, 101003002-3, 101003068, 101003076, 101003079, 101003094, 101003098, 101003100-3, 101003105-6, 101003109-13, 101003115-6, 101003118, 101003120, 101003125, 101003127-8, 101003130-2, 101003134, 101003136 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0053thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 562 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | F1A99439-EFA6-42D2-9CEB-F84621B6DD9D |
---|
005 | 202006120949 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c90000 |
---|
039 | |a20200612094934|bthuyhtk|c20190819093147|dthuyhtk|y20161115230655|zchiemtt |
---|
082 | |a428.8|bJ36 |
---|
100 | |aJonh Hughes |
---|
245 | |aLife, elementary student's book with online workbook A1 - A2 / |cJonh Hughes, Helen Stephenson, Paul Dummett |
---|
260 | |aSingapore : |bNational geographic learning, |c2015 |
---|
300 | |a174 tr. ; |c30 cm |
---|
650 | |aLife |
---|
650 | |aA1-A2 |
---|
700 | |aHelen Stephenson |
---|
700 | |aPaul Dummett |
---|
852 | |aĐHKG|bKho giáo trình|j(725): 101000108-617, 101001979-2025, 101002028-105, 101002126-85, 101003002-3, 101003068, 101003076, 101003079, 101003094, 101003098, 101003100-3, 101003105-6, 101003109-13, 101003115-6, 101003118, 101003120, 101003125, 101003127-8, 101003130-2, 101003134, 101003136 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.vnkgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/anh bia_12/0053thumbimage.jpg |
---|
890 | |a725|b30 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000108
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101000408
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
301
|
|
|
3
|
101002028
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
558
|
|
|
4
|
101002100
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
630
|
|
|
5
|
101003003
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
697
|
|
|
6
|
101002127
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
637
|
|
|
7
|
101002133
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
643
|
|
|
8
|
101002137
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
647
|
|
|
9
|
101002138
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
648
|
|
|
10
|
101002056
|
Kho giáo trình
|
428.8 J36
|
Giáo trình
|
586
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|